Có 2 kết quả:

选项 xuǎn xiàng ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄤˋ選項 xuǎn xiàng ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a choice (between several alternatives)
(2) a choice
(3) an option
(4) an alternative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a choice (between several alternatives)
(2) a choice
(3) an option
(4) an alternative

Bình luận 0